Kết luận thanh tra cảng quy nhơn

      359
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá tải Tỷ giá bán Tiền phương diện Chuyển khoản Chuyển khoản
USD ĐÔ LA MỸ 22,700.00 22,7trăng tròn.00 22,890.00
AUD ĐÔ LA ÚC 16,272.00" 16,378.00 16,648.00
CAD ĐÔ CANADA 17,604.00" 17,710.00 17,966.00
CHF FRANCE THỤY SĨ - 24,691.00 -
DKK KRONE ĐAN MẠCH - - -
EUR EURO 25,555.00" 25,658.00 26,028.00
GBP BẢNG ANH - 30,431.00 -
HKD ĐÔ HONGKONG - - -
INR RUPI ẤN ĐỘ - - -
JPY YÊN NHẬT 196.24 197.23 200.08
KRW WON HÀN QUỐC - 19.16 -
KWD KUWAITI DINAR - - -
MYR RINGGIT MÃ LAY - - -
NOK KRONE NA UY - - -
RUB RÚP NGA - - -
SAR SAUDI RIAL - - -
SEK KRONE THỤY ĐIỂN - - -
SGD ĐÔ SINGAPORE 16,592.00" 16,700.00 16,941.00
THB BẠT THÁI LAN - 676.00 -

Giá kim cương bây giờ Mua vào Bán ra SJC TP HCM 1-10L SJC Thành Phố Hà Nội DOJI Sài Gòn DOJI TP Hà Nội PNJ TP HCM PNJ Hà Thành Phú Qúy SJC Bảo Tín Minc Châu Mi Hồng EXIMBANK Ngân Hàng Á Châu ACB SCB TPBANK GOLD
60,80050 61,50050
60,80050 61,52050
60,800 61,400
60,800 61,40050
60,800 61,500
60,92010 61,500
60,93030 61,43020
60,940trăng tròn 61,41030
61,05050 61,40050
60,85050 61,35050
60,800 61,400
60,900200 61,400100
60,800 61,40050
Cập nhật thời gian thực 24/24

*

Tạp chí năng lượng điện tử Nhà đầu tư